Có 1 kết quả:
另一方面 lìng yī fāng miàn ㄌㄧㄥˋ ㄧ ㄈㄤ ㄇㄧㄢˋ
lìng yī fāng miàn ㄌㄧㄥˋ ㄧ ㄈㄤ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on the other hand
(2) another aspect
(2) another aspect
Bình luận 0
lìng yī fāng miàn ㄌㄧㄥˋ ㄧ ㄈㄤ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0